Có 2 kết quả:

氧化鋅 yǎng huà xīn ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄣ氧化锌 yǎng huà xīn ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

zinc oxide

Từ điển Trung-Anh

zinc oxide